Có 2 kết quả:

綁標 bǎng biāo ㄅㄤˇ ㄅㄧㄠ绑标 bǎng biāo ㄅㄤˇ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bid rigging
(2) collusive tendering

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bid rigging
(2) collusive tendering

Bình luận 0